Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stupidity
/stju:'piditi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn
  • trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
Related words
Related search result for "stupidity"
Comments and discussion on the word "stupidity"