Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imbecility
/,imbi'siliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính khờ dại, tính ngu đần
  • hành động khờ dại; lời nói khờ dại
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
Related words
Comments and discussion on the word "imbecility"