Jump to user comments
danh từ
- cú, cú đánh, đòn
- to receive 20 strokes
bị đòn
- stroke of sword
một nhát gươm
- killed by a stroke of lightning
bị sét đánh chết
- finishing stroke
đòn kết liễu
- (y học) đột quỵ
- a stroke of apoplexy
đột quỵ ngập máu
- sự cố gắng
- he has not done a stroke of work
nó không gắng làm một tí việc gì cả
- to row a fast stroke
chèo nhanh
- nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn
- to invent a new stroke in cricket
phát minh ra một "cú" mới cong crickê
- a stroke of genius
một ý kiến độc đáo
- a stroke of business
sự buôn may bán lời; một món phát tài
- a stroke of luck
dịp may bất ngờ
- nét (bút)
- to portray with a few strokes
vẽ bằng một vài nét
- I could do it with a stroke of the pen
tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy
- finishing strokes
những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng
- tiếng chuông đồng hồ
- it is on the stroke of nine
đồng hồ đánh chín giờ
- to arrive on the stroke [of time]
đến đúng giờ
- người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))
ngoại động từ
IDIOMS
- to stroke somebody ['s hair] the wrong way