Jump to user comments
tính từ
- chính xác, đúng
- in the strict sense of the word
theo đúng nghĩa của từ
- nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh
- to keep strict watch
canh gác nghiêm ngặt
- strict discipline
kỷ luật nghiêm ngặt
- to be strict with somebody
nghiêm khắc với ai
- hoàn toàn, thật sự
- to live in strict seclusion
sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật