Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
constrict
/kən'strikt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
    • to constrict a vein
      thắt tĩnh mạch lại
    • to constrict a muscle
      làm bắp cơ co thắt lại
  • làm thui chột, làm cằn cỗi
Related words
Related search result for "constrict"
Comments and discussion on the word "constrict"