Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stout
/stout/
Jump to user comments
tính từ
  • chắc, bền
  • dũng cảm, can đảm; kiên cường
    • a stout fellow
      (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm
  • chắc mập, mập mạp, báo mập
danh từ
  • người chắc mập, người mập mạp
  • quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp
  • bia nâu nặng
Related words
Related search result for "stout"
Comments and discussion on the word "stout"