Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stook
/stu:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)
ngoại động từ
  • (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)
Related search result for "stook"
Comments and discussion on the word "stook"