English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
- to make a mistake
lầm, lầm lẫn; do sơ suất
IDIOMS
- and so mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
- it's hot today and no mistake
không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
động từ mistook; mistaken
- lầm, lầm lẫn
- to mistake someone for another
lầm ai với một người khác
IDIOMS
- there is no mistaken
- không thể nào lầm được
- there is no mistake the house
không thể nào lầm nhà được