Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stoma
/'stoumə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều stomata
  • (thực vật học) lỗ khí, khí khổng
  • (động vật học) lỗ thở
Related words
Related search result for "stoma"
Comments and discussion on the word "stoma"