Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stilted
/'stiltid/
Jump to user comments
tính từ
  • đi cà kheo
  • khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
  • (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
Related words
Related search result for "stilted"
Comments and discussion on the word "stilted"