Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stiletto
/sti'letou/
Jump to user comments
danh từ
  • dao găm nhỏ
  • cái giùi
ngoại động từ
  • đâm bằng dao găm nhỏ
Related search result for "stiletto"
Comments and discussion on the word "stiletto"