Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
satin
/'sætin/
Jump to user comments
danh từ
  • xa tanh
  • (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)
tính từ
  • bóng như xa tanh
  • bằng xa tanh
ngoại động từ
  • làm cho bóng (giấy)
Related search result for "satin"
Comments and discussion on the word "satin"