Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
stelae
/'sti:li/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều stelae
  • bia (có để khắc)
  • (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
Related search result for "stelae"
Comments and discussion on the word "stelae"