Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
stature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vóc người; thân người
    • Il était court de stature
      anh ta vóc người thấp
  • (nghĩa bóng) tầm vóc
    • C'est un écrivain d'une haute stature
      đó là một nhà văn có tầm vóc lớn
Related search result for "stature"
Comments and discussion on the word "stature"