Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
statuaire
Jump to user comments
tính từ
  • làm tượng
    • Art statuaire
      nghệ thuật làm tượng
    • Marbre statuaire
      đá hoa làm tượng
danh từ
  • người làm tượng
danh từ giống đực
  • đá làm tượng
danh từ giống cái
  • nghệ thuật làm tượng
Related search result for "statuaire"
Comments and discussion on the word "statuaire"