Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
statuaire
Jump to user comments
tính từ
làm tượng
Art statuaire
nghệ thuật làm tượng
Marbre statuaire
đá hoa làm tượng
danh từ
người làm tượng
danh từ giống đực
đá làm tượng
danh từ giống cái
nghệ thuật làm tượng
Related search result for
"statuaire"
Words pronounced/spelled similarly to
"statuaire"
:
satire
saturé
se taire
sectaire
statère
statuaire
statuer
stature
statutaire
Comments and discussion on the word
"statuaire"