Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
starter
/'stɑ:tlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
  • đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
  • (kỹ thuật) nhân viên điều độ
  • (kỹ thuật) bộ khởi động
Related search result for "starter"
Comments and discussion on the word "starter"