Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
entrant
/'entrənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người vào (phòng...)
  • người mới vào (nghề...)
  • người đăng tên (dự thi...)
Related search result for "entrant"
Comments and discussion on the word "entrant"