Jump to user comments
danh từ
- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)
- to raise the standard of solidarity
giương ngọn cờ đoàn kết
- (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
- tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
- standard meter
mét tiêu chuẩn
- trình độ, mức
- to come up to the standard
đạt trình độ
- standard of living
mức sống
- chất lượng trung bình
- work of an indifferent standard
công việc chất lượng xoàng
- lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
- bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
- gold standard
bản vị vàng
- Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)