Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
standard gauge
/'stændəd'geidʤ/
Jump to user comments
danh từ
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
Related search result for
"standard gauge"
Words contain
"standard gauge"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoảng cách
chuẩn
chuẩn mực
cải thiện
bản vị
tiêu chuẩn
trình độ
dân trí
mức sống
ngân bản vị
more...
Comments and discussion on the word
"standard gauge"