Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
stand-up
/'stændʌp/
Jump to user comments
tính từ
đứng (cổ áo)
tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
ở vị trí đứng, đứng
a stand-up dinner
một buổi chiêu đãi ăn đứng
Related search result for
"stand-up"
Words pronounced/spelled similarly to
"stand-up"
:
stand-by
stand-off
stand-pipe
stand-up
Words contain
"stand-up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chịu đựng
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
đứng
ngưỡng cửa
làm khách
câu nệ
more...
Comments and discussion on the word
"stand-up"