Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stalle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ghế ngăn (ở gian thờ, cho giáo sĩ ngồi)
  • ngăn chuồng (chuồng ngựa)
Related search result for "stalle"
Comments and discussion on the word "stalle"