Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réinstaller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt lại, bày biện lại
    • On l'a réinstallé dans ses fonctions
      người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ
Related search result for "réinstaller"
Comments and discussion on the word "réinstaller"