Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saccadé
Jump to user comments
tính từ
  • giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc
    • Respiration saccadée
      hơi thở đứt khúc
  • trúc trắc
    • Style saccadé
      lời văn trúc trắc
Related search result for "saccadé"
Comments and discussion on the word "saccadé"