Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scurry
/'skʌri/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
  • cuộc chạy đua ngựa ngắn
  • đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
nội động từ
  • chạy gấp; chạy lon ton
Related words
Related search result for "scurry"
Comments and discussion on the word "scurry"