Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
spray
/sprei/
Jump to user comments
danh từ
  • cành nhỏ (có hoa)
    • a spray of peach-tree
      cành đào
  • cành thoa
    • a spray of diamonds
      cành thoa kim cương
  • bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
  • chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • cái tung ra như bụi nước
    • a spray of fireworks
      pháo hoa tung ra
ngoại động từ
  • bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Related words
Related search result for "spray"
Comments and discussion on the word "spray"