Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
spar
/spɑ:/
Jump to user comments
danh từ
trụ, cột (để làm cột buồm)
(hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)
ngoại động từ
(hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)
danh từ
(khoáng chất) Spat
cuộc chọi gà
cuộc đấu võ
sự cãi nhau, sự đấu khẩu
nội động từ
(thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
đánh nhau (gà)
cãi nhau, đấu khẩu
Related search result for
"spar"
Words pronounced/spelled similarly to
"spar"
:
saber
sabre
safari
sapor
sapper
saver
savor
sever
shaper
shaver
more...
Words contain
"spar"
:
asparagus
cock-sparrow
dame muriel spark
disparage
disparagement
disparaging
disparate
disparateness
disparity
dispark
more...
Comments and discussion on the word
"spar"