Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spar
/spɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • trụ, cột (để làm cột buồm)
  • (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)
ngoại động từ
  • (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)
danh từ
  • (khoáng chất) Spat
  • cuộc chọi gà
  • cuộc đấu võ
  • sự cãi nhau, sự đấu khẩu
nội động từ
  • (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
  • đánh nhau (gà)
  • cãi nhau, đấu khẩu
Related search result for "spar"
Comments and discussion on the word "spar"