Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sport
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thể thao
    • Terrain de sport
      sân thể thao
    • c'est du sport
      (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
    • il va y avoir du sport
      (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu
tính từ (không đổi)
  • (dùng chơi) thể thao
    • Des vêtements sport
      quần áo thể thao
  • thẳng thắn, trung thực
    • Il a été très sport dans cette rencontre
      trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
    • Spore.
Related words
Related search result for "sport"
Comments and discussion on the word "sport"