Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sportif
Jump to user comments
tính từ
  • xem sport
    • Esprit sportif
      tinh thần thể thao
    • Un public sportif
      công chúng có tinh thần thể thao
danh từ giống đực
  • nhà thể thao, vận động viên
Related words
Related search result for "sportif"
Comments and discussion on the word "sportif"