Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sponsor
/'spɔnsə/
Jump to user comments
danh từ
  • cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
  • người bảo đảm
  • người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Related search result for "sponsor"
Comments and discussion on the word "sponsor"