Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spanker
/'spæɳkə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phát vào đít, vật phát vào đít
  • ngựa chạy nhanh
  • (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng
  • (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu)
Related search result for "spanker"
Comments and discussion on the word "spanker"