Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sphère
Jump to user comments
danh từ giống cái
mặt cầu; hình cầu
phạm vi; lĩnh vực
Sphère d'action
phạm vi hoạt động
Sphère d'influence
phạm vi ảnh hưởng
Sphère de la politique
lĩnh vực chính trị
sphère céleste
thiên cầu
sphère terrestre
địa cầu
Related search result for
"sphère"
Words pronounced/spelled similarly to
"sphère"
:
sphère
spire
spore
Words contain
"sphère"
:
atmosphère
barysphère
bathysphère
biosphère
chromosphère
exosphère
hémisphère
hydrosphère
ionosphère
lithosphère
more...
Words contain
"sphère"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tròn xoay
phạm vi
cầu
tròn
ổi xá lị
ổi găng
giả cầu
tròn vo
gương cầu
diện
more...
Comments and discussion on the word
"sphère"