Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atmosphère
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyển khí, khí quyển
  • không khí (bóng)
    • Une atmosphère d'amitié
      không khí hữu nghị
    • Changer d'atmosphère
      thay đổi không khí
  • (vật lý học) atmôtfe
    • Une pression de dix atmosphères
      một áp suất mười atmôtfe
Related search result for "atmosphère"
Comments and discussion on the word "atmosphère"