Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
atmosphère
Jump to user comments
danh từ giống cái
quyển khí, khí quyển
không khí (bóng)
Une atmosphère d'amitié
không khí hữu nghị
Changer d'atmosphère
thay đổi không khí
(vật lý học) atmôtfe
Une pression de dix atmosphères
một áp suất mười atmôtfe
Related search result for
"atmosphère"
Words contain
"atmosphère"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tử khí
sum vầy
không khí
quyển khí
xuân phong
khí quyển
sát khí
khí áp
tưng bừng
ngột ngạt
more...
Comments and discussion on the word
"atmosphère"