Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disparity
/dis'pæriti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
    • a disparity in years
      sự chênh lệch về tuổi tác
  • sự không tương ứng
Related search result for "disparity"
Comments and discussion on the word "disparity"