Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
safari
/sə'fɑ:ri/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc đi săn (ở Châu phi)
  • đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
Related words
Related search result for "safari"
Comments and discussion on the word "safari"