Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
southing
/'sauðiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam
  • (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
Related search result for "southing"
Comments and discussion on the word "southing"