Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-classe in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
lên lớp
phân lớp
nội khóa
nê
sĩ dân
lớp học
lớp
ngoại hạng
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
viện phó
rào rạo
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
phát vấn
sụn
binh nhất
tự
phụ thuộc
cai
phi giai cấp
diễn giảng
lùi
hạng
binh nhì
giai cấp
ấu học
thuôn
lệ thuộc
ẩn
đi học
sĩ số
ưu đẳng
phụ đạo
làm bài
bị trị
dạy kê
ngầm
hạng bét
lưu ban
quyền
tự thân
vỏ
vỏ
xê dịch
xê dịch
chấp chính
phăm phắp
báo hiệu
chàng ràng
tự giác
về
về
tự nó
hạng nhất
mất vui
sơ đẳng
trời
với
với
ngoài
chỗ ngồi
bế giảng
bần cùng hóa
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last