Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
toàn diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sous tous les aspects ; dans tous les domaines.
    • Xem xét toàn diện một vấn đề
      examiner une question sous tous ses aspects
    • chiến tranh toàn diện
      guerre totale.
Comments and discussion on the word "toàn diện"