Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous
Jump to user comments
giới từ
  • dưới
    • Sous la pluie
      dưới trời mưa
    • Sous le régime socialiste
      dưới chế độ xã hội chủ nghĩa
  • với
    • Sous votre responsabilité
      với trách nhiệm của ông
    • Sous cette condition
      với điều kiện ấy
  • về
    • Sous ce rapport
      về mặt ấy
    • Sous l'influence d'un remède
      vì ảnh hưởng của một vị thuốc
  • trong
    • Sous huitaine
      trong tám ngày
    • Sou, soue, soûl.
Related words
Related search result for "sous"
Comments and discussion on the word "sous"