Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soulte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tiền bù vào (cho đều nhau)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự trả nốt
Related search result for "soulte"
Comments and discussion on the word "soulte"