Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sorry
/'sɔri/
Jump to user comments
tính từ
  • lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền
    • I am sorry to hear it
      tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
    • I'm sorry
      tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
    • he will be sorry for this some day
      rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
    • I felt sorry for him
      tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
  • đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não
    • a sorry plight
      hoàng cảnh đáng buồn
    • a sorry fellow
      một anh chàng tồi
    • in sorry clothes
      ăn mặt thiểu não
Related search result for "sorry"
Comments and discussion on the word "sorry"