Jump to user comments
danh từ
- mẩu bánh mì thả vào nước xúp
- sop in the pan
bánh mì rán
- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)
ngoại động từ
- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
nội động từ
- ướt sũng
- to be sopping with rain
sũng nước mưa