Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
seps
/seps/ Cách viết khác : (serpent_lizard) /'sə:pənt'lizəd/
Jump to user comments
đại từ
  • (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn
Related search result for "seps"
Comments and discussion on the word "seps"