Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
son
Jump to user comments
tính từ (giống cái sa; (số nhiều) ses)
  • (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy; (của) cái ấy...
    • Son père
      bố anh ấy
    • La machine et son rendement
      máy và công suất của nó
  • (của) mình
    • Être content de son sort
      bằng lòng với phận mình
danh từ giống đực
  • âm, âm thanh, tiếng
    • Vitesse du son
      tốc độ của âm
    • Enregistrement du son
      sự ghi âm
    • Ingénieur du son
      kỹ sư âm thanh
    • Son grave
      tiếng trầm
  • cám
    • boule de son
      xem boule
    • faire l'âne pour avoir du son
      xem âne
    • moitié farine et moitié son
      nửa tốt nửa xấu
    • son gras
      cám còn lẫn nhiều bột
    • son maigre; son sec
      cám hết bột
    • tache de son
      vết hoe
Related search result for "son"
Comments and discussion on the word "son"