Jump to user comments
tính từ (giống cái sa; (số nhiều) ses)
- (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy; (của) cái ấy...
- La machine et son rendement
máy và công suất của nó
- (của) mình
- Être content de son sort
bằng lòng với phận mình
danh từ giống đực
- âm, âm thanh, tiếng
- Vitesse du son
tốc độ của âm
- Enregistrement du son
sự ghi âm
- Ingénieur du son
kỹ sư âm thanh
- cám
- faire l'âne pour avoir du son
xem âne
- moitié farine et moitié son
nửa tốt nửa xấu
- son gras
cám còn lẫn nhiều bột
- son maigre; son sec
cám hết bột