Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saison
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mùa
    • Les quatre saisons de l'année
      bốn mùa trong năm
    • La saison des pluies
      mùa mưa
    • La saison des semailles
      mùa gieo hạt
  • đợt dưỡng bệnh (ở suối nóng, ở nơi tắm biển...)
    • être de saison
      hợp thời
    • hors de saison
      xem hors
    • saison nouvelle
      mùa xuân
Related search result for "saison"
Comments and discussion on the word "saison"