Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assaisonner
Jump to user comments
ngoại động từ-cho gia vị
  • (nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối
  • (thông tục) mắng mỏ, xạc
Related search result for "assaisonner"
Comments and discussion on the word "assaisonner"