Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
,
French - Vietnamese
)
solution
/sə'lu:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự hoà tan
dung dịch
giải pháp, cách giải quyết
(toán học) lời giải; phép giải
đáp án
cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
(y học) thuốc nước
IDIOMS
to be in solution
ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
ngoại động từ
phủ một lớp cao su hoà tan
Related words
Synonyms:
root
answer
result
resolution
solvent
Related search result for
"solution"
Words pronounced/spelled similarly to
"solution"
:
saltation
salutation
solatium
solution
Words contain
"solution"
:
absolution
colloidal solution
conjugate solution
dissolution
dissolution of marriage
high-resolution
irresolution
low-resolution
resolution
solution
more...
Words contain
"solution"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đáp án
giải pháp
đậm đặc
dung dịch
bài giải
hạ sách
đắc sách
khía cạnh
lịch sử
Comments and discussion on the word
"solution"