Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
solution
/sə'lu:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hoà tan
  • dung dịch
  • giải pháp, cách giải quyết
  • (toán học) lời giải; phép giải
  • đáp án
  • cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)
  • (y học) thuốc nước
IDIOMS
  • to be in solution
    • ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)
ngoại động từ
  • phủ một lớp cao su hoà tan
Related words
Related search result for "solution"
Comments and discussion on the word "solution"