Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dissolution
/,disə'lu:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
  • sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
  • sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
  • sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
  • sự tan biến, sự biến mất
  • sự chết
Related search result for "dissolution"
Comments and discussion on the word "dissolution"