Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
soluble
Jump to user comments
tính từ
  • tan (được)
    • Le sucre est soluble dans l'eau
      đường tan trong nước
  • giải được; có thể giải quyết
    • Question aisément soluble
      vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
Related search result for "soluble"
Comments and discussion on the word "soluble"