Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dissoluble
Jump to user comments
tính từ
  • (chính trị) có thể giải tán
    • Assemblée dissoluble
      hội đồng có thể giải tán
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hòa tan được
Related search result for "dissoluble"
Comments and discussion on the word "dissoluble"