Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-solde
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nửa lương
danh từ giống đực (không đổi)
  • (sử học) sĩ quan (ăn) nửa lương
Related search result for "demi-solde"
Comments and discussion on the word "demi-solde"